Từ điển Thiều Chửu
嗎 - mạ
Như 罵

Từ điển Thiều Chửu
嗎 - mạ
① Mạ phê 嗎啡 chất lấy ở thuốc phiện ra rất độc (morphine). ||② Tục dùng làm tiếng giúp lời, cũng như chữ 麼.

Từ điển Trần Văn Chánh
嗎 - ma
【嗎啡】ma phi [măfei] (dược) Moócphin (Mor-phine). Xem [má], 嗎 [ma].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嗎 - mạ
Như chữ 罵.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嗎 - mạ
Tiếng trợ từ cuối câu dùng để hỏi ( dùng trong văn bạch thoại ) .